Từ "thất lạc" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ tình trạng khi một vật hoặc một người nào đó bị mất đi, không tìm thấy. Từ này có nghĩa là "lạc mất" hoặc "không tìm thấy".
Sử dụng trong đời sống hàng ngày:
Sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng:
Thất lạc tài liệu: Có thể dùng khi nói về việc không tìm thấy một tài liệu quan trọng nào đó. Ví dụ: "Báo cáo của tôi đã bị thất lạc, tôi không thể nộp đúng hạn."
Thất lạc người: Sử dụng khi nói về người bị mất tích. Ví dụ: "Nhiều người đã thất lạc trong cơn bão." (Có nghĩa là nhiều người không còn ở nơi mà họ đã đứng trước đó).
Lạc: Từ "lạc" có thể đứng độc lập và mang nghĩa "đi sai đường" hoặc "không ở đúng chỗ". Ví dụ: "Tôi đã lạc đường khi đến thành phố mới."
Mất: Có thể dùng từ "mất" để chỉ sự không còn tồn tại hoặc không tìm thấy. Ví dụ: "Tôi đã mất chiếc điện thoại của mình."
Mất: Từ này có thể được xem là đồng nghĩa với "thất lạc" trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, "mất" thường được sử dụng rộng rãi hơn và không nhất thiết phải chỉ trạng thái không tìm thấy mà có thể chỉ sự không còn tồn tại.
Lạc: Như đã đề cập, "lạc" cũng có thể chỉ tình trạng không đúng chỗ hoặc đường đi.
Tìm kiếm: Có nghĩa là cố gắng tìm ra một cái gì đó đã bị mất. Ví dụ: "Chúng tôi đang tìm kiếm chiếc xe bị thất lạc."
Mất tích: Có thể sử dụng để chỉ một người hoặc vật không còn ở nơi mà họ đã có trước đó, giống với "thất lạc".