Characters remaining: 500/500
Translation

thất lạc

Academic
Friendly

Từ "thất lạc" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ tình trạng khi một vật hoặc một người nào đó bị mất đi, không tìm thấy. Từ này có nghĩa là "lạc mất" hoặc "không tìm thấy".

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong đời sống hàng ngày:

    • "Tôi đã thất lạc chiếc của mìnhsiêu thị." (Tức là của tôi bị mất không tìm thấy).
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng:

    • "Chúng tôi đang tìm kiếm những trẻ em bị thất lạc trong chiến tranh." (Tức là những trẻ em đã bị mất tích không ai biết họ đangđâu).
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Thất lạc tài liệu: Có thể dùng khi nói về việc không tìm thấy một tài liệu quan trọng nào đó. dụ: "Báo cáo của tôi đã bị thất lạc, tôi không thể nộp đúng hạn."

  • Thất lạc người: Sử dụng khi nói về người bị mất tích. dụ: "Nhiều người đã thất lạc trong cơn bão." (Có nghĩanhiều người không cònnơi họ đã đứng trước đó).

Biến thể của từ:
  • Lạc: Từ "lạc" có thể đứng độc lập mang nghĩa "đi sai đường" hoặc "khôngđúng chỗ". dụ: "Tôi đã lạc đường khi đến thành phố mới."

  • Mất: Có thể dùng từ "mất" để chỉ sự không còn tồn tại hoặc không tìm thấy. dụ: "Tôi đã mất chiếc điện thoại của mình."

Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Mất: Từ này có thể được xem đồng nghĩa với "thất lạc" trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, "mất" thường được sử dụng rộng rãi hơn không nhất thiết phải chỉ trạng thái không tìm thấy có thể chỉ sự không còn tồn tại.

  • Lạc: Như đã đề cập, "lạc" cũng có thể chỉ tình trạng không đúng chỗ hoặc đường đi.

Các từ liên quan:
  • Tìm kiếm: Có nghĩacố gắng tìm ra một cái đó đã bị mất. dụ: "Chúng tôi đang tìm kiếm chiếc xe bị thất lạc."

  • Mất tích: Có thể sử dụng để chỉ một người hoặc vật không cònnơi họ đã trước đó, giống với "thất lạc".

  1. đg. Lạc mất, không tìm thấy. Tài liệu để thất lạc. Tìm trẻ em bị thất lạc trong chiến tranh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thất lạc"